Thực đơn
Thai Airways Điểm đếnTàu bay của Thai Airways International tính đến tháng 1 năm 2019
Máy bay | Số chiếc | Số ghế (First/Royal Silk/Premium Economy*/Economy) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Airbus A330-300 | 15 | 305 (0/42/0/263) - Aircraft Type Code 333 300 (0/36/0/263) - Aircraft Type Code 330 | |
Airbus A380-800 | 6 | 507 (12/60/0/435) | Dùng để bay đến Hong Kong, Frankfurt, Pari, Tokyo và Singapore |
Airbus A350-900 | 12 | 321 (0/32/0/289) | |
Boeing 747-400 | 8 | 389 (14/50/325) 375 (10/40/325) | |
Boeing 777-200 | 12 | 309 (0/30/279) | Nội địa, Trung Quốc, Nhật Bản |
Boeing 777-300 | 20 | 388 (0/49/339) 364 (0/34/330) | Nội địa, Trung Quốc, Nhật Bản |
Boeing 787-8 | 6 | 264 (0/24/0/240) | |
Boeing 787-9 | 2 | 298 (0/30/0/268) | Giao từ 2012-2015 |
Tổng cộng | 81 |
Tuổi trung bình của đội máy bay của hãng này là 9,3 năm, số liệu tháng 01 năm 2019.
Thực đơn
Thai Airways Điểm đếnLiên quan
Thai nghén Thai League 1 2022–23 Thai Airways Thai ngoài tử cung Thai AirAsia Thai VietJet Air Thailand Open 2023 - Đơn Thai chết lưu Thai mộng Thai trong thaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thai Airways http://www.bangkokpost.com/news/local/252595/thai-... http://www.staralliance.com/en/member-airline-deta... http://www.thaiairways.com/ http://www.thaismileair.com/thaismile/en/about-smi... http://www.set.or.th/set/companyholder.do?symbol=N... http://www.set.or.th/set/companyinfo.do?type=holde... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Thai_A...